Có 3 kết quả:

勇士 yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ永世 yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ永逝 yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ

1/3

yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a warrior
(2) a brave person

yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eternal
(2) forever

yǒng shì ㄧㄨㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gone forever
(2) to die